Trang chủUNIP6 • BVMF
add
Unipar Carbocloro SA Preference Shares Class B
Giá đóng cửa hôm trước
67,38 R$
Mức chênh lệch một ngày
67,35 R$ - 70,20 R$
Phạm vi một năm
37,93 R$ - 80,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T BRL
Số lượng trung bình
216,00 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
10,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 65,76 Tr | -73,65% |
Thu nhập ròng | 233,23 Tr | 162,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,31 | 158,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,66 Tr | 224,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -13,42% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 5,33% |
Tổng nợ | 4,71 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,23 Tr | 162,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,53 Tr | 261,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,38 Tr | 38,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | 98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,76 Tr | 207,21% |
Dòng tiền tự do | -234,98 Tr | -38,39% |
Giới thiệu
Unipar Carbocloro is a publicly traded Brazilian chemical company based in São Paulo and chaired by Frank Geyer Abubakir. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.400