Trang chủUNIMECH • NSE
add
Unimech Aerospace and Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
934,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
923,90 ₹ - 960,00 ₹
Phạm vi một năm
887,00 ₹ - 1.523,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,04 T INR
Số lượng trung bình
177,11 N
Tỷ số P/E
67,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,98 Tr | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 242,48 Tr | 69,84% |
Thu nhập ròng | 155,73 Tr | -23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,89 | -8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,58 Tr | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,73 Tr | -23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
345