Trang chủUNIMECH • KLSE
add
Unimech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,37 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
206,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,13 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | -569,00 N | 30,61% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 Tr | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,63 Tr | -1,13% |
Tổng tài sản | 559,20 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 52,63 Tr | -62,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | -7,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | 39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | -563,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,00 N | 49,03% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | 2,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.382