Trang chủUNIINFO • NSE
add
Uniinfo Telecom Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,76 ₹ - 17,76 ₹
Phạm vi một năm
13,94 ₹ - 54,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
189,91 Tr INR
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,39 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 40,42 Tr | -21,90% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 155,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 160,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | 2.881,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,00 N | 29,57% |
Tổng tài sản | 411,56 Tr | 9,35% |
Tổng nợ | 82,87 Tr | 87,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 155,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
441