Trang chủUNIDT • NSE
add
United Drilling Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,08 ₹ - 230,25 ₹
Phạm vi một năm
184,46 ₹ - 294,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T INR
Số lượng trung bình
103,92 N
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,86 Tr | -23,69% |
Chi phí hoạt động | 91,73 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 63,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,13 Tr | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | -87,33% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -5,40% |
Tổng nợ | 734,12 Tr | -29,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,90 Tr | 24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
186