Trang chủUNIBAP • STO
add
Unibap Space Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,44 kr - 7,94 kr
Phạm vi một năm
2,54 kr - 7,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
479,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
174,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,48 Tr | -32,75% |
Chi phí hoạt động | 21,83 Tr | 50,34% |
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | -847,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,98 | -1.210,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,59 Tr | -237,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,36 Tr | 73,42% |
Tổng tài sản | 144,28 Tr | 16,70% |
Tổng nợ | 19,16 Tr | -40,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,43 Tr | -847,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | 527,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | 12,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | 45,36% |
Dòng tiền tự do | 8,12 Tr | 204,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31