Trang chủUNI • BME
add
Unicaja Banco SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,64 € - 1,69 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 1,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T EUR
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,72 Tr | 348,28% |
Chi phí hoạt động | 298,67 Tr | 1.974,12% |
Thu nhập ròng | 122,33 Tr | 768,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,00 | 249,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -0,39% |
Tổng tài sản | 97,37 T | 0,22% |
Tổng nợ | 90,63 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,33 Tr | 768,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.508