Trang chủUNI • ASX
add
Universal Store Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,48 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 9,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,68 N
Tỷ số P/E
28,08
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,88 Tr | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 36,66 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | -11,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,17 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 Tr | -41,37% |
Tổng tài sản | 286,98 Tr | 2,83% |
Tổng nợ | 141,58 Tr | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | -11,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 Tr | -2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,59 Tr | -17,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | -56,79% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | 6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web