Trang chủUNCY • NASDAQ
add
Unicycive Therapeutics Inc
3,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)+0,030
3,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:55:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,35 Tr USD
Số lượng trung bình
438,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -165,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -134,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,96 Tr | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 Tr | -46,56% |
Tổng tài sản | 30,00 Tr | -32,90% |
Tổng nợ | 13,57 Tr | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -165,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,42 Tr | -33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 Tr | 1.454,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | 135,78% |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | 70,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23