Trang chủUNB • NASDAQ
add
UNION BANKSHARES INC Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,25 $
Phạm vi một năm
21,79 $ - 37,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,77 Tr USD
Số lượng trung bình
11,02 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,98 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,45 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,23 Tr | -18,49% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 5,86% |
Tổng nợ | 1,41 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,00 N | -91,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,88 Tr | 130,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,62 Tr | -110,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,56 Tr | 98,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191