Trang chủUN0 • ETR
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
40,15 €
Mức chênh lệch một ngày
39,65 € - 40,85 €
Phạm vi một năm
34,60 € - 57,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 T EUR
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
56,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 T | -41,76% |
Chi phí hoạt động | 548,00 Tr | -87,65% |
Thu nhập ròng | -291,50 Tr | 91,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 85,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -76,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,00 Tr | 129,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 364,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 58,14% |
Tổng tài sản | 38,49 T | -29,97% |
Tổng nợ | 27,94 T | -37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,50 Tr | 91,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,50 Tr | -97,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 527,00 Tr | 2.191,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | -107,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 Tr | -31,62% |
Dòng tiền tự do | 223,75 Tr | 106,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.154