Trang chủUMSNGB • KLSE
add
UMS-Neiken Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 46,91% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 125,61 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -56,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 227,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 108,37% |
Dòng tiền tự do | -303,50 N | -129,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
279