Trang chủUMSINT • KLSE
add
UMS Integration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 RM
Phạm vi một năm
4,41 RM - 5,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T SGD
Số lượng trung bình
307,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,35 Tr | 20,36% |
Chi phí hoạt động | 20,94 Tr | 15,27% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,71 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,15 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 523,56 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 74,43 Tr | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | -11,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | -46,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,93 Tr | 58,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,75 Tr | 42,12% |
Dòng tiền tự do | -11,75 Tr | -31,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592