Trang chủUMS • KLSE
add
UMS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,00 RM - 2,00 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | 101,46% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | -30,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | -23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,75 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 172,86 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 7,63 Tr | 89,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,00 N | -85,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | -48,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,00 N | -111,39% |
Dòng tiền tự do | 204,95 N | -91,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
174