Trang chủUMS • BKK
add
Unique Mining Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 ฿
Phạm vi một năm
0,22 ฿ - 0,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
620,97 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,90 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 28,43 Tr | 63,73% |
Thu nhập ròng | 233,58 Tr | 1.276,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 403,44 | 1.140,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 Tr | -592,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,22 Tr | 334,75% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 31,76% |
Tổng nợ | 518,02 Tr | -41,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,58 Tr | 1.276,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | 72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,74 Tr | 3.009,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,87 Tr | 2.424,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,62 Tr | 1.791,55% |
Dòng tiền tự do | -99,57 Tr | -382,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
57