Trang chủUMESLTD • NSE
add
Usha Martin Education And Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ₹ - 5,85 ₹
Phạm vi một năm
4,81 ₹ - 10,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
154,01 Tr INR
Số lượng trung bình
13,80 N
Tỷ số P/E
48,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -47,05% |
Chi phí hoạt động | 835,00 N | 48,73% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 368,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 111,90 | 607,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,75 N | -125,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,00 N | 68,05% |
Tổng tài sản | 157,71 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | -66,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 368,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web