Trang chủUMC • KLSE
add
UMediC Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
323,08 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,29 Tr | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 44,73% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 Tr | 22,28% |
Tổng tài sản | 91,22 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 9,87 Tr | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | 17,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,26 N | 33,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,59 N | 30,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 142,75% |
Dòng tiền tự do | 163,64 N | 107,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
166