Trang chủULTJ • IDX
add
Ultrajaya Milk Industry & Trdg Co Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 Rp - 1.535,00 Rp
Phạm vi một năm
1.215,00 Rp - 1.840,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 NT IDR
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 NT | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 256,93 T | -36,58% |
Thu nhập ròng | 357,07 T | 183,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 180,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,34 T | 29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 NT | 4,19% |
Tổng tài sản | 8,58 NT | 8,66% |
Tổng nợ | 641,25 T | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,07 T | 183,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 586,58 T | 3.937,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,37 T | -120,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,43 T | 95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,78 T | 198,38% |
Dòng tiền tự do | -36,73 T | 89,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
1.357