Trang chủULTHF • OTCMKTS
add
United Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 838,77 N | 232,77% |
Thu nhập ròng | -899,70 N | -152,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,14 N | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,97 N | -85,65% |
Tổng tài sản | 12,42 Tr | -10,18% |
Tổng nợ | 264,98 N | -44,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,70 N | -152,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,46 N | 106,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,60 N | 83,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 N | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,56 N | -109,19% |
Dòng tiền tự do | 204,37 N | 121,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web