Trang chủULT • CVE
add
Ultra Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,39 N | -12,97% |
Thu nhập ròng | -252,57 N | 47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,05 N | 1.018,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,91 N | -86,93% |
Tổng tài sản | 8,71 Tr | -34,83% |
Tổng nợ | 2,85 Tr | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,57 N | 47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,86 N | -128,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,60 N | 110,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,73 N | -51,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,00 | -99,40% |
Dòng tiền tự do | 106,12 N | -24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web