Trang chủULG • WSE
add
Ultimate Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,50 zł - 12,50 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 15,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
65,38 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | 96,62% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | 60,87% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 269,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,72 | 87,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | 137,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | 23,56% |
Tổng tài sản | 33,72 Tr | 21,06% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 65,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 269,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 Tr | 920,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | -92,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 42,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,00 N | 123,10% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 64,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web