Trang chủULCC • NASDAQ
add
Frontier Airlines
4,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,01 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:07:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 10,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,98 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,00 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -65,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | -56,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -111,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,00 Tr | 4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 Tr | 10,29% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 24,49% |
Tổng nợ | 5,91 T | 25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -65,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 Tr | -290,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -314,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,00 Tr | 45,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,00 Tr | -515,38% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | -145,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.906