Trang chủULC • FRA
add
United Labels AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | -28,49% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -13,17% |
Thu nhập ròng | -51,49 N | -114,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -120,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,43 N | -71,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -27,26 N | -172,30% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | 11,97% |
Tổng nợ | 24,47 Tr | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,49 N | -114,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,00 N | -200,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,00 N | 241,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,00 N | 56,00% |
Dòng tiền tự do | -643,00 N | -342,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40