Trang chủULBI • NASDAQ
add
Ultralife Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 $
Mức chênh lệch một ngày
7,15 $ - 7,45 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 13,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,71 Tr USD
Số lượng trung bình
54,59 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,69 Tr | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | 258,00 N | -80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -78,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 172,44 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 37,81 Tr | -30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 N | -80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 Tr | 633,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,00 N | -11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | -267,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | -91,75% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | 325,67% |
Giới thiệu
Ultralife Corporation designs and manufactures batteries and communications systems worldwide. Ultralife serves government and defense, medical, safety and security, energy, robotics and other customers across the globe through the design and development of a range of products. Founded in 1991 when launched as an Initial Public Offering evolving from Kodak’s Ultra Technologies battery division, and headquartered in Newark, New York, the Company’s business segments include battery and energy products and communications systems. Wikipedia
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
536