Trang chủUHT • NYSE
add
Universal Health Realty Income Trust
38,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,97 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,61 $
Mức chênh lệch một ngày
38,21 $ - 39,00 $
Phạm vi một năm
34,56 $ - 43,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
540,65 Tr USD
Số lượng trung bình
76,50 N
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,74 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 15,49 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,78 Tr | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -28,49% |
Tổng tài sản | 568,04 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 409,46 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web