Trang chủUGRO • NASDAQ
add
urban-gro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr USD
Số lượng trung bình
8,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,67%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | -49,51% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -19,60% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,00 | -94,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -76,17% |
Tổng tài sản | 49,21 Tr | -16,09% |
Tổng nợ | 46,81 Tr | 35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 984,64 N | 118,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,58 N | -102,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,01 N | 65,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 752,04 N | 119,82% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 145,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130