Trang chủUGDIF • OTCMKTS
add
Unigold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 553,78 N | -45,01% |
Thu nhập ròng | -500,68 N | 51,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,36 N | 46,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,61 N | -81,88% |
Tổng tài sản | 723,39 N | -53,07% |
Tổng nợ | 351,92 N | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -223,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,68 N | 51,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,67 N | 31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,67 N | 40,94% |
Dòng tiền tự do | -280,10 N | -17,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105