Trang chủUGD • CVE
add
Unigold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 475,94 N | -32,76% |
Thu nhập ròng | -499,89 N | 30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,01 N | 33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,03 N | -40,93% |
Tổng tài sản | 641,71 N | -19,89% |
Tổng nợ | 474,67 N | 38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -441,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,89 N | 30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,72 N | 47,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,58 N | 89,09% |
Dòng tiền tự do | -167,30 N | 60,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105