Trang chủUFPI • NASDAQ
add
Ufp Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109,08 $
Mức chênh lệch một ngày
108,20 $ - 111,98 $
Phạm vi một năm
107,25 $ - 140,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T USD
Số lượng trung bình
314,67 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 178,49 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 99,80 Tr | -25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -21,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,30 Tr | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 23,70% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 5,34% |
Tổng nợ | 1,02 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,80 Tr | -25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,58 Tr | -33,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,45 Tr | 42,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,22 Tr | -68,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,47 Tr | -42,05% |
Dòng tiền tự do | 160,61 Tr | -46,63% |
Giới thiệu
UFP Industries, Inc. is a holding company that serves three markets: retail, industrial and construction. The company is headquartered in Grand Rapids, Michigan, and has been publicly traded since 1993. UFP Industries has 218 affiliated operations, which supply tens of thousands of products to three markets: UFP Retail, UFP Construction, and UFP Packaging.
UFP Industries was founded in Michigan in 1955 as a supplier of lumber to the manufactured housing industry. In 2021, the company had over 200 locations in eight countries with 15,000+ employees and sales of $8.6 billion.
The company is listed in the Fortune 1000 list of America's largest corporations as of 2022, and in the 2005 Forbes magazine's Platinum 400 ranking of the best-performing U.S. companies with annual revenue of more than $8 billion. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.800