Trang chủUFO • LON
add
Alien Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,12 GBX - 0,15 GBX
Phạm vi một năm
0,057 GBX - 0,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
101,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 311,00 N | 7,43% |
Thu nhập ròng | -349,00 N | -20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,25 N | -240,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 N | 35,15% |
Tổng tài sản | 18,93 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,00 N | -20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,50 N | -19,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,00 N | 55,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,00 N | 34,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,00 N | 3.319,05% |
Dòng tiền tự do | -494,12 N | 4,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2