Trang chủUFG • NASDAQ
add
Uni-Fuels Holdings Ltd
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(4,85%)+0,050
1,08 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:04:23 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
191,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,31 Tr | 54,49% |
Chi phí hoạt động | 942,61 N | 39,68% |
Thu nhập ròng | 45,49 N | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,61 N | 52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | 68,81% |
Tổng tài sản | 30,90 Tr | 105,02% |
Tổng nợ | 18,60 Tr | 75,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,49 N | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -391,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 N | -239,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | 4.118,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 69,13% |
Dòng tiền tự do | 90,38 N | 34,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
30