Trang chủUFCS • NASDAQ
add
United Fire Group Inc
35,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,44 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 $
Mức chênh lệch một ngày
32,23 $ - 35,74 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 35,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
903,44 Tr USD
Số lượng trung bình
98,46 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 335,47 Tr | 11,39% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 939,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 851,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 1.385,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | 3.907,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,40 Tr | 31,83% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 7,41% |
Tổng nợ | 2,82 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 939,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,39 Tr | -41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,35 Tr | 86,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 Tr | -107,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,47 Tr | 128,70% |
Dòng tiền tự do | 55,92 Tr | 186,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
877