Trang chủUFC • CVE
add
Urbanfund Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | -55,87% |
Chi phí hoạt động | 48,32 N | -47,00% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -27,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,71 | 64,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -0,20% |
Tổng tài sản | 154,92 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 69,02 Tr | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -27,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -78,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -9.669,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,34 N | -118,17% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -88,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web