Trang chủUEC • NYSEAMERICAN
add
Uranium Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,26 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 8,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 63,17% |
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,06 Tr | -65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,40 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 14,75% |
Tổng nợ | 115,02 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,21 Tr | -53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,74 Tr | -66,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,74 Tr | 12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 81,72% |
Dòng tiền tự do | -16,09 Tr | -4,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94