Trang chủUEC • NYSEAMERICAN
add
Uranium Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 $
Mức chênh lệch một ngày
6,98 $ - 7,32 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 8,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,09 Tr | 15.721,30% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | -20,16 Tr | -706,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,97 | -103,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,57 Tr | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,60 Tr | 279,37% |
Tổng tài sản | 917,80 Tr | 14,99% |
Tổng nợ | 93,78 Tr | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,16 Tr | -706,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,45 Tr | 74,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,51 Tr | 1.057,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,01 Tr | 11,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,06 Tr | 2.127,91% |
Dòng tiền tự do | -15,41 Tr | 53,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94