Trang chủUDMY • NASDAQ
add
Udemy
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)+0,13
7,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 10,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,88 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 128,01 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 119,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 119,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | 122,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,98 Tr | -6,88% |
Tổng tài sản | 643,96 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 410,60 Tr | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 119,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | 54,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,00 N | -100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | 91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,64 Tr | 204,59% |
Dòng tiền tự do | 48,14 Tr | -5,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.246