Trang chủUD1U • SGX
add
Ireit Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
618,63 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 Tr | -27,47% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 360,00 N | 252,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 383,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,49 Tr | 54,56% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 3,37% |
Tổng nợ | 485,16 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 N | 252,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -74,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | -129,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,88 Tr | 228,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,16 Tr | 51,05% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | -43,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web