Trang chủUCTT • NASDAQ
add
Ultra Clean Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,15 $
Mức chênh lệch một ngày
35,44 $ - 36,88 $
Phạm vi một năm
32,08 $ - 56,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
309,02 N
Tỷ số P/E
501,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,40 Tr | 24,23% |
Chi phí hoạt động | 67,60 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 87,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 775,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,80 Tr | 114,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,20 Tr | -6,96% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 5,53% |
Tổng nợ | 1,03 T | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 Tr | -58,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,30 Tr | -47,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | 9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -106,13% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -104,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.130