Trang chủUCREST • KLSE
add
UCrest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
888,94 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | 25,09% |
Chi phí hoạt động | -582,00 N | -1.312,50% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 143,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,60 | 94,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,83 Tr | -14,73% |
Tổng tài sản | 50,19 Tr | 3,45% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | -37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 143,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -330,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -129,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -55,03% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | -746,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10