Trang chủUCM • ASX
add
Uscom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 359,75 N | -59,39% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -80,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,84 | -343,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,53 N | -61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,66 N | -61,64% |
Tổng tài sản | 3,25 Tr | -36,74% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | 58,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -80,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,00 N | -381,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,05 N | -39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,96 N | 217,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,04 N | -81,08% |
Dòng tiền tự do | -408,32 N | -133,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35