Trang chủUCID • IDX
add
Uni-Charm Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
448,00 Rp - 450,00 Rp
Phạm vi một năm
428,00 Rp - 1.015,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT IDR
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 NT | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 364,52 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | -27,83 T | -121,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -126,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,51 T | -70,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 NT | -5,75% |
Tổng tài sản | 8,54 NT | -1,89% |
Tổng nợ | 2,75 NT | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,83 T | -121,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,02 T | -10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 T | 90,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,42 T | 13,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,69 T | 78,84% |
Dòng tiền tự do | 100,74 T | 496,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.986