Trang chủUCID • IDX
add
Uni-Charm Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Phạm vi một năm
525,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 NT IDR
Số lượng trung bình
462,33 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 NT | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 420,67 T | 27,39% |
Thu nhập ròng | 116,64 T | -26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -26,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,14 T | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 NT | -3,11% |
Tổng tài sản | 8,66 NT | 2,01% |
Tổng nợ | 2,79 NT | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,64 T | -26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,42 T | -144,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,98 T | 20,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,02 T | -32,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,70 T | -200,26% |
Dòng tiền tự do | -104,24 T | -142,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.011