Trang chủUCHITEC • KLSE
add
Uchi Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,02 RM - 3,08 RM
Phạm vi một năm
2,68 RM - 3,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T MYR
Số lượng trung bình
558,72 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,62%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,76 Tr | -24,21% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | -30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,09 | -8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,65 Tr | -29,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,61 Tr | -22,12% |
Tổng tài sản | 203,22 Tr | -19,43% |
Tổng nợ | 30,12 Tr | -21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | -30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 Tr | -25,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 146,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,52 Tr | 13,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | -27,50% |
Dòng tiền tự do | 12,88 Tr | -19,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
552