Trang chủUCCPF • OTCMKTS
add
Adamant Holdings Ord Shs
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,22 N | — |
Chi phí hoạt động | 822,33 N | -45,09% |
Thu nhập ròng | -717,34 N | 52,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -783,37 N | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 27.048,05% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | 3.132,00% |
Tổng nợ | 522,87 N | -28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,34 N | 52,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,10 N | -348,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 1.155,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 31.014,65% |
Dòng tiền tự do | -543,81 N | -24,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web