Trang chủUCAS3 • BVMF
add
Unicasa Industria de Moveis S/A
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,29 R$ - 1,32 R$
Phạm vi một năm
1,28 R$ - 2,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
85,25 Tr BRL
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,97%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,61 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -167,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -160,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -79,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,80 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 378,72 Tr | 5,86% |
Tổng nợ | 194,62 Tr | 21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -167,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | -24,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,89 Tr | -269,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 Tr | 13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,65 Tr | -562,75% |
Dòng tiền tự do | -10,95 Tr | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
516