Trang chủUBN • ASX
add
Urbanise com Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 941,68 N | -31,30% |
Thu nhập ròng | -949,41 N | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,83 | 7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -103,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | 689,54% |
Tổng tài sản | 25,58 Tr | 82,63% |
Tổng nợ | 12,05 Tr | 36,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,41 N | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | 358,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 N | -5.070,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | 6.797,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 805,76% |
Dòng tiền tự do | 580,74 N | 491,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73