Trang chủUBI • ASX
add
Universal Biosensors, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -25,64% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -74,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -546,90 | -134,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,54 Tr | -53,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -86,82% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | -54,78% |
Tổng nợ | 7,86 Tr | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -74,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | -475,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,12 N | -102,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | -124,52% |
Dòng tiền tự do | 317,20 N | -79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76