Trang chủUBAB • OTCMKTS
add
United Bancorporation of Alabama, Inc. Class A Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 $
Mức chênh lệch một ngày
56,96 $ - 57,00 $
Phạm vi một năm
39,80 $ - 59,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,31 Tr USD
Số lượng trung bình
869,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 Tr | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 9,67 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | -22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,67 | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,60 Tr | -9,25% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 1,59% |
Tổng nợ | 1,11 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | -22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Nhân viên
177