Trang chủUBAB • OTCMKTS
add
United Bancorporation of Alabama, Inc. Class A Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
55,70 $
Mức chênh lệch một ngày
55,26 $ - 55,70 $
Phạm vi một năm
48,10 $ - 59,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,72 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | -35,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | -23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,85 Tr | -8,26% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 2,84% |
Tổng nợ | 1,15 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | -35,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Nhân viên
177