Trang chủUBA • BIT
add
Ubaldi Costruzioni SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 €
Mức chênh lệch một ngày
3,73 € - 3,94 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 4,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,58 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 Tr | 54,35% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | 30,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 70,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 Tr | 355,57% |
Tổng tài sản | 41,52 Tr | 18,81% |
Tổng nợ | 24,71 Tr | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,99 N | 192,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,82 N | -313,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 2.802,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 744,24% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 70,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
32