Trang chủUAMY • NYSEAMERICAN
add
United States Antimony Corp
3,37 $
Sau giờ giao dịch:(3,86%)+0,13
3,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:29 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 3,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
397,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 Tr | 127,86% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 93,22% |
Thu nhập ròng | 546,52 N | 269,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 174,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,94 N | 300,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 Tr | 56,70% |
Tổng tài sản | 39,50 Tr | 41,03% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | 165,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,52 N | 269,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -2.759,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,01 N | -42.342,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 14.983,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,82 N | 1.277,71% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -2.213,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61