Trang chủUAMY • NYSEAMERICAN
add
United States Antimony Corp
6,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)+0,060
6,42 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:52:10 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,87 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 19,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,27 Tr USD
Số lượng trung bình
20,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | 187,34% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 135,93% |
Thu nhập ròng | 181,56 N | -10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -68,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,05 N | 67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -43,87% |
Tổng tài sản | 47,50 Tr | 64,19% |
Tổng nợ | 9,99 Tr | 209,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,56 N | -10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,70 N | -210,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,52 Tr | -16.758,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | 23.210,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,04 Tr | -2.996,32% |
Dòng tiền tự do | -7,11 Tr | -3.155,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61