Trang chủUAL • NASDAQ
add
United Airlines Holdings Inc
youtube_trendingNổi bậtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 $
Mức chênh lệch một ngày
65,33 $ - 70,74 $
Phạm vi một năm
37,02 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T USD
Số lượng trung bình
11,42 Tr
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | 985,00 Tr | 64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 52,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | 63,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 38,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 74,08 T | 4,19% |
Tổng nợ | 61,41 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,00 Tr | 64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 T | 344,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -130,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,00 Tr | -380,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,00 Tr | 95,38% |
Dòng tiền tự do | 146,62 Tr | 105,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107.300