Trang chủUAL • NASDAQ
add
United Airlines Holdings Inc
106,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,028%)-0,030
106,55 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:52:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
109,36 $
Mức chênh lệch một ngày
106,50 $ - 109,57 $
Phạm vi một năm
49,89 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 T USD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -27,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,87 | -6,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 T | 2,41% |
Tổng tài sản | 77,16 T | 5,34% |
Tổng nợ | 63,79 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 T | -22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -1.279,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -843,00 Tr | -45,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,00 Tr | -108,48% |
Dòng tiền tự do | 786,12 Tr | -4,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111.300