Trang chủU1DR34 • BVMF
add
Udr Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
262,34 R$
Phạm vi một năm
226,88 R$ - 262,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T USD
Số lượng trung bình
9,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,81 Tr | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 216,91 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -115,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -114,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -74,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,73 Tr | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | -65,04% |
Tổng tài sản | 10,90 T | -4,18% |
Tổng nợ | 6,44 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -115,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,54 Tr | 9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,76 Tr | 33,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,90 Tr | -33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 N | -105,18% |
Dòng tiền tự do | 230,64 Tr | 20,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.426